Cứt quạ lá nguyên
Chi (genus) | Gymnopetalum |
---|---|
Họ (familia) | Cucurbitaceae |
Loài (species) | G. scabrum |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Cucurbitales |
(không phân hạng) | Eudicots |
Cứt quạ lá nguyên
Chi (genus) | Gymnopetalum |
---|---|
Họ (familia) | Cucurbitaceae |
Loài (species) | G. scabrum |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Cucurbitales |
(không phân hạng) | Eudicots |
Thực đơn
Cứt quạ lá nguyênLiên quan
Cứt Cứt quạ Cứt lợn Cứt quạ lá nguyên Cứt mọt Cù Trọng Xoay Cử tạ Cut the Rope Cự thạch Cù Thu BạchTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cứt quạ lá nguyên http://www.theplantlist.org/tpl1.1/record/kew-2607... https://www.ipni.org/n/77089733-1294294-1